Belanja di App banyak untungnya:
hajimemashite artinya->(Hajimemashite, [tên] desu. Yoroshiku onegaishimasu.) – “Xin chào, tôi là [tên]. Rất mong được giúp đỡ!” ☑ Bổ sung thêm thông tin nếu cần: 私 は ベトナム
hajimemashite artinya->hajimemashite artinya | Cu Giao Tip Ting Nht C Bn