Belanja di App banyak untungnya:
từ vựng hsk 3->STT, TỪ VỰNG, PHIÊN ÂM, NGHĨA. 2, 阿姨, ā yí, dì. 3, 矮, ǎi, thấp. 4, 爱好, àihào, sở thích. 5, 安静, ānjìng, yên tĩnh.
từ vựng hsk 3->từ vựng hsk 3 | Tng hp t vng HSK 3 Master